stinking elder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stinking elder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stinking elder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stinking elder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stinking elder
Similar:
american red elder: common North American shrub or small tree
Synonyms: red-berried elder, Sambucus pubens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stinking
- stinking yew
- stinking iris
- stinking rust
- stinking smut
- stinking weed
- stinking cedar
- stinking elder
- stinking cheese
- stinking clover
- stinking schist
- stinking wattle
- stinking gladwyn
- stinking mayweed
- stinking chamomile
- stinking goosefoot
- stinking hellebore
- stinking horehound
- stinking nightshade
- stinking bean trefoil