foetid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foetid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foetid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foetid.
Từ điển Anh Việt
foetid
/'fetid/ (foetid) /'fi:tid/
* tính từ
hôi thối, hôi hám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foetid
Similar:
fetid: offensively malodorous
a foul odor
the kitchen smelled really funky
Synonyms: foul, foul-smelling, funky, noisome, smelly, stinking, ill-scented