noisome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noisome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noisome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noisome.
Từ điển Anh Việt
noisome
/'nɔisəm/
* tính từ
độc hại cho sức khoẻ
hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noisome
Similar:
nauseating: causing or able to cause nausea
a nauseating smell
nauseous offal
a sickening stench
Synonyms: nauseous, queasy, loathsome, offensive, sickening, vile
fetid: offensively malodorous
a foul odor
the kitchen smelled really funky
Synonyms: foetid, foul, foul-smelling, funky, smelly, stinking, ill-scented