offensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
offensive
/ə'fensiv/
* danh từ
sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
to take the offensive: tấn công
to hold the offensive: giữ thế tấn công
* tính từ
xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
offensive language: lời nói xỉ nhục
chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm
an offensive smell: mùi khó chịu
tấn công, công kích
an offensive compaign: chiến dịch tấn công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offensive
violating or tending to violate or offend against
violative of the principles of liberty
considered such depravity offensive against all laws of humanity
Synonyms: violative
for the purpose of attack rather than defense
offensive weapons
Antonyms: defensive
causing anger or annoyance
offensive remarks
Antonyms: inoffensive
unpleasant or disgusting especially to the senses
offensive odors
Antonyms: inoffensive
Similar:
offense: the action of attacking an enemy
Synonyms: offence
unsavory: morally offensive
an unsavory reputation
an unsavory scandal
Synonyms: unsavoury
Antonyms: savory
dysphemistic: substitute a harsher or distasteful term for a mild one
`nigger' is a dysphemistic term for `African-American'
Antonyms: euphemistic
nauseating: causing or able to cause nausea
a nauseating smell
nauseous offal
a sickening stench
Synonyms: nauseous, noisome, queasy, loathsome, sickening, vile