unsavory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsavory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsavory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsavory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsavory
morally offensive
an unsavory reputation
an unsavory scandal
Synonyms: unsavoury, offensive
Antonyms: savory
Similar:
distasteful: not pleasing in odor or taste
Synonyms: unsavoury
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).