unsavoury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsavoury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsavoury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsavoury.
Từ điển Anh Việt
unsavoury
/' n'seiv ri/
* tính từ
nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm
an unsavoury smell (taste): một mùi (vị) tởm
ghê tởm
an unsavoury truth: một sự thật ghê tởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsavoury
Similar:
unsavory: morally offensive
an unsavory reputation
an unsavory scandal
Synonyms: offensive
Antonyms: savory
distasteful: not pleasing in odor or taste
Synonyms: unsavory