savory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savory.
Từ điển Anh Việt
savory
/'seivəri/
* danh từ
(thực vật học) rau húng, rau thơm
* tính từ & danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savory
any of several aromatic herbs or subshrubs of the genus Satureja having spikes of flowers attractive to bees
dwarf aromatic shrub of Mediterranean regions
Synonyms: Micromeria juliana
either of two aromatic herbs of the mint family
Synonyms: savoury
an aromatic or spicy dish served at the end of dinner or as an hors d'oeuvre
Synonyms: savoury
morally wholesome or acceptable
a past that was scarcely savory
Synonyms: savoury
Antonyms: unsavory
Similar:
piquant: having an agreeably pungent taste
Synonyms: savoury, spicy, zesty
mouth-watering: pleasing to the sense of taste
Synonyms: savoury