savory leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savory leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savory leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savory leaf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • savory leaf

    * kinh tế

    lá rau húng