savoury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savoury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savoury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savoury.
Từ điển Anh Việt
savoury
/'seivəri/
* tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
thơm ngon, có hương vị
cay; mặn (thức ăn)
phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
savoury
* kinh tế
có mùi vị
ngon
thơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savoury
Similar:
savory: either of two aromatic herbs of the mint family
savory: an aromatic or spicy dish served at the end of dinner or as an hors d'oeuvre
savory: morally wholesome or acceptable
a past that was scarcely savory
Antonyms: unsavory
piquant: having an agreeably pungent taste
Synonyms: savory, spicy, zesty
mouth-watering: pleasing to the sense of taste
Synonyms: savory