spicy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spicy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spicy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spicy.

Từ điển Anh Việt

  • spicy

    /'spaisi/

    * tính từ

    có bỏ gia vị

    hóm hỉnh, dí dỏm; tục

    spicy story: chuyện tục; chuyện tiếu lâm

    bảnh bao, hào nhoáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spicy

    * kinh tế

    có gia vị

    mùi thơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spicy

    Similar:

    piquant: having an agreeably pungent taste

    Synonyms: savory, savoury, zesty

    hot: producing a burning sensation on the taste nerves

    hot salsa

    jalapeno peppers are very hot

    blue: suggestive of sexual impropriety

    a blue movie

    blue jokes

    he skips asterisks and gives you the gamy details

    a juicy scandal

    a naughty wink

    naughty words

    racy anecdotes

    a risque story

    spicy gossip

    Synonyms: gamy, gamey, juicy, naughty, racy, risque