naughty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naughty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naughty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naughty.

Từ điển Anh Việt

  • naughty

    /nɔ:ti/

    * tính từ

    hư, hư đốn, nghịch ngợm

    a naughty boy: thằng bé hư

    thô tục, tục tĩu, nhảm

    naughty words: những lời nói tục tĩu

    naughty books: sách nhảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naughty

    badly behaved

    a naughty boy

    Similar:

    blue: suggestive of sexual impropriety

    a blue movie

    blue jokes

    he skips asterisks and gives you the gamy details

    a juicy scandal

    a naughty wink

    naughty words

    racy anecdotes

    a risque story

    spicy gossip

    Synonyms: gamy, gamey, juicy, racy, risque, spicy