gamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamy.

Từ điển Anh Việt

  • gamy

    /'geimi/

    * tính từ

    có nhiều thú săn

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gamy

    * kinh tế

    có nhiều thú săn

    có vị thịt rừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet