racy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
racy
/'reisi/
* tính từ
đặc biệt, đắc sắc
racy wine: rượu vang đặc biệt
a racy flavỏu: hương vị đặc biệt
to be racy of the soil: giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
sinh động, sâu sắc, hấp dẫn
a racy story: một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
a racy style: văn phong sinh động hấp dẫn
hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
(thuộc) giống tốt (thú)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
racy
* kinh tế
đặc biệt
đặc sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
racy
designed or suitable for competing in a race
Similar:
lively: full of zest or vigor
a racy literary style
full-bodied: marked by richness and fullness of flavor
a rich ruby port
full-bodied wines
a robust claret
the robust flavor of fresh-brewed coffee
blue: suggestive of sexual impropriety
a blue movie
blue jokes
he skips asterisks and gives you the gamy details
a juicy scandal
a naughty wink
naughty words
racy anecdotes
a risque story
spicy gossip