robust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robust.

Từ điển Anh Việt

  • robust

    /rə'bʌst/

    * tính từ

    khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng

    làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh

    robust exercise: sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh

    ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robust

    sturdy and strong in form, constitution, or construction

    a robust body

    a robust perennial

    Antonyms: frail

    strong enough to withstand or overcome intellectual challenges or adversity

    the experiment yielded robust results

    a robust faith

    rough and crude

    a robust tale

    Similar:

    full-bodied: marked by richness and fullness of flavor

    a rich ruby port

    full-bodied wines

    a robust claret

    the robust flavor of fresh-brewed coffee

    Synonyms: racy, rich