full-bodied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full-bodied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-bodied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-bodied.

Từ điển Anh Việt

  • full-bodied

    /'ful'bɔdid/

    * tính từ

    ngon, có nhiều chất cốt (rượu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full-bodied

    marked by richness and fullness of flavor

    a rich ruby port

    full-bodied wines

    a robust claret

    the robust flavor of fresh-brewed coffee

    Synonyms: racy, rich, robust