robust (coding) schemes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robust (coding) schemes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robust (coding) schemes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robust (coding) schemes.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
robust (coding) schemes
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ mã hóa chống nhiễu