violative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

violative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm violative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của violative.

Từ điển Anh Việt

  • violative

    * tính từ

    xem violate

    vi phạm, thực hiện thì phá vỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • violative

    Similar:

    offensive: violating or tending to violate or offend against

    violative of the principles of liberty

    considered such depravity offensive against all laws of humanity