offensive activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offensive activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offensive activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offensive activity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offensive activity

    Similar:

    discourtesy: a lack of politeness; a failure to show regard for others; wounding the feelings or others

    Synonyms: offense, offence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).