offense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offense.
Từ điển Anh Việt
offense
/ə'fens/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offense
the team that has the ball (or puck) and is trying to score
Synonyms: offence
the action of attacking an enemy
Similar:
discourtesy: a lack of politeness; a failure to show regard for others; wounding the feelings or others
Synonyms: offence, offensive activity
umbrage: a feeling of anger caused by being offended
he took offence at my question
Synonyms: offence
crime: (criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act
a long record of crimes
Synonyms: criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking