crime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crime.
Từ điển Anh Việt
crime
/kraim/
* danh từ
tội ác
to commit a crime: phạm tội ác
war crime: tội ác chiến tranh
tội lỗi
(quân sự) sự vi phạm qui chế
* ngoại động từ
(quân sự) buộc tội, xử phạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crime
(criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act
a long record of crimes
Synonyms: offense, criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking
an evil act not necessarily punishable by law
crimes of the heart