crime rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crime rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crime rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crime rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crime rate

    the ratio of crimes in an area to the population of that area; expressed per 1000 population per year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).