crime wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crime wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crime wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crime wave.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crime wave
a sudden rise in the crime rate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).