crime syndicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crime syndicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crime syndicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crime syndicate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crime syndicate

    Similar:

    syndicate: a loose affiliation of gangsters in charge of organized criminal activities

    Synonyms: mob, family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).