law-breaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law-breaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law-breaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law-breaking.
Từ điển Anh Việt
law-breaking
/'lɔ:,breikiɳ/
* danh từ
sự phạm pháp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law-breaking
* kinh tế
phạm pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law-breaking
Similar:
crime: (criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act
a long record of crimes
Synonyms: offense, criminal offense, criminal offence, offence