discourtesy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discourtesy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discourtesy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discourtesy.
Từ điển Anh Việt
discourtesy
/dis'kə:tisi/
* danh từ
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discourtesy
a manner that is rude and insulting
Synonyms: rudeness
Antonyms: courtesy
a lack of politeness; a failure to show regard for others; wounding the feelings or others
Synonyms: offense, offence, offensive activity
Similar:
disrespect: an expression of lack of respect