courtesy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

courtesy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courtesy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courtesy.

Từ điển Anh Việt

  • courtesy

    /'kə:tisi/

    * danh từ

    sự lịch sự, sự nhã nhặn

    tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn

    by courtesy

    do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ

    to pay a courtesy visit to someone

    đến thăm xã giao người nào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • courtesy

    * kỹ thuật

    nhã nhặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • courtesy

    a courteous or respectful or considerate act

    a courteous or respectful or considerate remark

    a courteous manner

    Synonyms: good manners

    Antonyms: discourtesy