courtesy of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

courtesy of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm courtesy of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của courtesy of.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • courtesy of

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được phép của