disrespect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disrespect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disrespect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disrespect.

Từ điển Anh Việt

  • disrespect

    * danh từ

    sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disrespect

    an expression of lack of respect

    Synonyms: discourtesy

    a disrespectful mental attitude

    Antonyms: respect

    show a lack of respect for

    Antonyms: respect

    have little or no respect for; hold in contempt

    Synonyms: disesteem

    Antonyms: respect, esteem

    Similar:

    contempt: a manner that is generally disrespectful and contemptuous