disrespectful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disrespectful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disrespectful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disrespectful.
Từ điển Anh Việt
disrespectful
* tính từ
thiếu tôn trọng, bất kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disrespectful
exhibiting lack of respect; rude and discourteous
remarks disrespectful of the law
disrespectful in the presence of his parents
disrespectful toward his teacher
Antonyms: respectful
Similar:
aweless: neither feeling nor showing respect
Synonyms: awless