offensively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offensively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offensively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offensively.
Từ điển Anh Việt
offensively
* phó từ
làm khó chịu, làm phiền, chướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offensively
in an unpleasantly offensive manner
he smelled offensively unwashed
Antonyms: inoffensively
in an obnoxious manner
he said so in one of his more offensively intellectually arrogant sentences
Synonyms: objectionably, obnoxiously
in an aggressive manner
`In this crisis, we must act offensively,' the President said
the admiral intends to act offensively in the Mediterranean
Antonyms: defensively