defensively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defensively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defensively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defensively.
Từ điển Anh Việt
defensively
xem defensive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defensively
in an apologetic and defensive manner
`I felt it better you should know,' said Sir Cedric defensively
in a defensive manner
the general conviction that our side is in the right and acting defensively over what Russians call the German question and Americans the Berlin crisis
Antonyms: offensively