inoffensively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inoffensively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inoffensively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inoffensively.

Từ điển Anh Việt

  • inoffensively

    * phó từ

    vô thưởng vô phạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inoffensively

    in a not unpleasantly offensive manner

    that wretched beast, the elephant, breathing inoffensively not a pace behind me

    Antonyms: offensively