offensiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offensiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offensiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offensiveness.
Từ điển Anh Việt
offensiveness
/ə'fensivnis/
* danh từ
tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục
tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm
tính chất tấn công, tính chất công kích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offensiveness
the quality of being offensive
Synonyms: odiousness, distastefulness