euphemistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

euphemistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euphemistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euphemistic.

Từ điển Anh Việt

  • euphemistic

    /,ju:fi'mistik/ (euphemistical) /,ju:fi'mistikəl/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • euphemistic

    substituting a mild term for a harsher or distasteful one

    `peepee' is a common euphemistic term

    Synonyms: inoffensive

    Antonyms: dysphemistic