euphemistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

euphemistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euphemistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euphemistically.

Từ điển Anh Việt

  • euphemistically

    * phó từ

    theo lối nói trại, theo lối nói hoa Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • euphemistically

    in a euphemistic manner

    his violent death was euphemistically referred to as a passing away