sickening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sickening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickening.

Từ điển Anh Việt

  • sickening

    /'sikniɳ/

    * tính từ

    làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm

    a sickening sight: một cảnh tượng kinh tởm

    làm chán nản, làm thất vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet