nauseate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nauseate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nauseate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nauseate.

Từ điển Anh Việt

  • nauseate

    /'nɔ:sieit/

    * nội động từ

    buồn nôn, lộn mửa

    tởm, kinh tởm, ghê

    chán (cơm, nghề...)

    * ngoại động từ

    làm buồn nôn; làm lộn mửa

    làm kinh tởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nauseate

    Similar:

    sicken: upset and make nauseated

    The smell of the food turned the pregnant woman's stomach

    The mold on the food sickened the diners

    Synonyms: turn one's stomach

    disgust: cause aversion in; offend the moral sense of

    The pornographic pictures sickened us

    Synonyms: revolt, sicken, churn up