nauseated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nauseated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nauseated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nauseated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nauseated
feeling nausea; feeling about to vomit
Synonyms: nauseous, queasy, sick, sickish
Similar:
sicken: upset and make nauseated
The smell of the food turned the pregnant woman's stomach
The mold on the food sickened the diners
Synonyms: nauseate, turn one's stomach
disgust: cause aversion in; offend the moral sense of
The pornographic pictures sickened us
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).