churn up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churn up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churn up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churn up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • churn up

    Similar:

    disgust: cause aversion in; offend the moral sense of

    The pornographic pictures sickened us

    Synonyms: revolt, nauseate, sicken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).