churned-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churned-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churned-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churned-up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • churned-up

    Similar:

    churning: moving with or producing or produced by vigorous agitation

    winds whipped the piled leaves into churning masses

    a car stuck in the churned-up mud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).