churn-staff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churn-staff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churn-staff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churn-staff.

Từ điển Anh Việt

  • churn-staff

    /'tʃə:n,dæʃə/ (churn-staff) /'tʃə:nstɑ:f/

    staff)

    /'tʃə:nstɑ:f/

    * danh từ

    dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)