queasy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queasy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queasy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queasy.
Từ điển Anh Việt
queasy
/'kwi:zi/
* tính từ
làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)
dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)
khó tính; khảnh
dễ mếch lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queasy
Similar:
nauseating: causing or able to cause nausea
a nauseating smell
nauseous offal
a sickening stench
Synonyms: nauseous, noisome, loathsome, offensive, sickening, vile
nauseated: feeling nausea; feeling about to vomit
Synonyms: nauseous, sick, sickish
anxious: causing or fraught with or showing anxiety
spent an anxious night waiting for the test results
cast anxious glances behind her
those nervous moments before takeoff
an unquiet mind