unquiet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquiet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquiet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquiet.
Từ điển Anh Việt
unquiet
/' n'kwai t/
* tính từ
lo lắng, không yên
hay cựa quậy, luôn tay luôn chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unquiet
characterized by unrest or disorder
unquiet days of riots
following the assassination of Martin Luter King ours was an unquiet nation
spent an unquiet night tossing and turning
Antonyms: quiet
Similar:
anxious: causing or fraught with or showing anxiety
spent an anxious night waiting for the test results
cast anxious glances behind her
those nervous moments before takeoff
an unquiet mind