unquietly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unquietly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquietly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquietly.

Từ điển Anh Việt

  • unquietly

    trạng từ

    xem unquiet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unquietly

    with agitation or turbulence

    Antonyms: quietly