unquietness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquietness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquietness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquietness.
Từ điển Anh Việt
- unquietness - /' n'kwai tnis/ - * danh từ - tình trạng lo lắng không yên - tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân 




