defensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defensive.

Từ điển Anh Việt

  • defensive

    /di'fensiv/

    * tính từ

    có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ

    a defensive weapon: vũ khí để bảo vệ

    defensive warfare: chiến tranh tự vệ

    to take defensive measure: có những biện pháp phòng thủ

    * danh từ

    thế thủ, thế phòng ngự

    to stand (be) on the defensive: giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự

    to act on the defensive: hành động trong thế phòng ngự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defensive

    * kỹ thuật

    phòng thủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defensive

    an attitude of defensiveness (especially in the phrase `on the defensive')

    Synonyms: defensive attitude

    intended or appropriate for defending against or deterring aggression or attack

    defensive weapons

    a defensive stance

    Antonyms: offensive

    attempting to justify or defend in speech or writing

    Synonyms: justificative, justificatory