defensive marks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defensive marks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defensive marks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defensive marks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defensive marks

    * kinh tế

    dấu hiệu chống giả mạo

    nhãn hiệu phòng ngự