defensive cartelisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defensive cartelisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defensive cartelisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defensive cartelisation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defensive cartelisation

    * kinh tế

    sự các-ten hóa phòng ngự