defensive measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defensive measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defensive measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defensive measure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defensive measure

    Similar:

    defense: (military) military action or resources protecting a country against potential enemies

    they died in the defense of Stalingrad

    they were developed for the defense program

    Synonyms: defence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).