defensive attitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defensive attitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defensive attitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defensive attitude.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defensive attitude

    Similar:

    defensive: an attitude of defensiveness (especially in the phrase `on the defensive')

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).